Tham khảo Dương Dương (diễn viên)

  1. “百度一下,你就知道”. Truy cập 22 tháng 7 năm 2016.
  2. “杨洋(中国内地90后男演员)_百度百科”. Truy cập 22 tháng 7 năm 2016.
  3. “凤凰网:年度荧幕情侣杨洋李沁 金玉良缘携手助阵粉丝节”. Hunan TV (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  4. “精品时尚盛典”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 1 năm 2011.
  5. “搜狐娱乐盛典帅真落幕 葛优徐帆登顶年度演员”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 1 năm 2011.
  6. “《芭莎男士》井柏然压轴 郭敬明获创业奖”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 11 năm 2015.
  7. “张杰郑恺TFBOYS获"魅力校园青少年最爱大奖”. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 12 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  8. “杨洋”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 10 năm 2016.
  9. “杨洋黑衣西装出席盛典”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 11 năm 2016.
  10. 组图:杨洋时尚先生获奖 亲吻奖杯不忘感谢粉丝. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 12 năm 2016.
  11. “搜狐时尚盛典群星璀璨 杨洋斩获人气男明星”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 12 năm 2016.
  12. 年轻的选择2016优酷盛典完整获奖名单 杨洋成"双料王. Edushi (bằng tiếng Trung). ngày 26 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  13. 刘玮 (ngày 23 tháng 12 năm 2016). 十年新生,优酷做出"年轻的选择". Beijing News (bằng tiếng Trung).
  14. 品质盛典:孙俪着戏装现身 胡歌现场致敬老艺术家. NetEase (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 3 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  15. 团中央授予10位艺人"五四优秀青年"称号. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 5 năm 2017.
  16. “以荣耀之冠致敬时代大人物 第十四届MAHB年度先生盛典启幕”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 11 năm 2017.
  17. “杨洋2017星光大赏"年度VIP之星"领奖+红毯视频CUT观看地址”. mnw.cn (bằng tiếng Trung).
  18. “腾讯视频星光盛典:Baby美杨超越萌,老戏骨们最有范儿”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  19. “杨幂杨洋摘得优酷YC盛典年榜桂冠”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 4 năm 2018.
  20. “杨洋现身五四晚会 荣获"优秀青年演员"称号”. CNR (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 5 năm 2018.
  21. “杨洋热衷公益 获"全国向上向善好青年"称号”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 5 năm 2018.
  22. “为时代风云加冕 众星亮相第十五届MAHB年度先生盛典”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 12 năm 2018.
  23. “恭喜杨洋获得2019金河豚奖最具商业价值明星艺人”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 11 năm 2019.
  24. “金骨朵网络影视盛典提名揭晓 王一博肖战杨紫等入围”. Ynet (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 11 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  25. “杨洋荣获年度演艺人物”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 12 năm 2019.
  26. “2019年度星光大赏”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 12 năm 2019.
  27. “第七届"中国电视好演员奖"候选名单,易烊千玺马思纯等超百名演员入围”. Chongqing Chongbao (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 9 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  28. “2017 Forbes China Celebrity List (Full List)”. Forbes. ngày 22 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019.
  29. “福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 20 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  30. “福布斯中国发布2020名人榜,00后少年易烊千玺荣登榜首”. Forbes China (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 8 năm 2020.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Dương Dương (diễn viên) http://baike.baidu.com/subview/118605/5992179.htm http://www.baidu.com/ http://zixun.hunantv.com/hntv/20101231/836062.html http://eladies.sina.com.cn/z/jpsssd/ http://yule.sohu.com/20110120/n278997217.shtml http://ent.sina.com.cn/s/m/2015-11-14/doc-ifxksqis... http://js.people.com.cn/n/2015/0212/c360313-238808... http://slide.ent.sina.com.cn/star/slide_4_704_1544... http://slide.ent.sina.com.cn/star/slide_4_704_1572... http://ent.qq.com/a/20161208/021440.htm#p=1